BẢNG CHI TIẾT VẬT TƯ THÙNG BEN TIÊU CHUẨN
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Yêu cầu của KH |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép CT3 6mm chấn | |
2 | Đà ngang | Thép CT3 4mm chấn | ||
3 | Đà dọc khung phụ | Thép CT3 6mm chấn | ||
4 | Đà ngang khung phụ | Thép CT3 4mm chấn | ||
5 | Sàn | Thép CT3 phẳng 5mm | ||
Mặt trước thùng | 6 | Xương đứng vách trước | Thép CT3 3mm chấn | |
7 | Xương ngang vách trước | Thép CT3 3mm chấn | ||
8 | Vách bửng trước | Thép CT3 4mm chấn | ||
Hông thùng | 9 | Xương đứng vách hông | Thép CT3 3mm chấn | |
10 | Xương ngang vách hông | Thép CT3 3mm chấn | ||
11 | Vách bửng hông | Thép CT3 4mm chấn | ||
Mặt sau thùng | 12 | Xương đứng vách sau | Thép CT3 3mm chấn | |
13 | Xương ngang vách sau | Thép CT3 3mm chấn | ||
14 | Vách bửng sau | Thép CT3 4mm chấn | ||
15 | Gối đỡ trục bửng sau | Thép CT3 10mm chấn | ||
Chi tiết phụ | 16 | Đệm lót sát xi và khung đà phụ | Cao su | |
17 | Đẹm lót khùng đà và đà dọc | Gỗ | ||
18 | Cản hông | Thép CT3 1,2mm | ||
19 | Cản sau | Thép ống phi 90 | ||
20 | Vè chắn bùn | Thép CT3 1,2mm | ||
21 | Ty Ben: SAMMITR – 25 Tấn | KRM183B – Mới 100% | ||
22 | PTO: VPS | EATON 8209 – Mới 100% |