Chúng Tôi : CÔNG TY HINO VĨNH THỊNH – ĐẠI LÝ 3S CỦA HINO TẠI BÌNH DƯƠNG.
Chuyên thiết kế , đóng mới các loại xe tải theo yêu cầu khách hàng
+ Xe tải gắn cẩu
+ Xe tải chở gia súc – gia cầm
+ Xe tải thùng kín
+ Xe tải thùng lửng
…… và tất cả các loại thùng tải khác
Nhận gia công , nghiệm thu bản vẽ , hồ sơ cải tạo xe tải , sang tên và các dịch vụ khác
THỦ TỤC NGÂN HÀNG
1. Chứng minh nhân dân + Hộ khẩu và giấy kết hôn (đã kết hôn ) + Giấy xác nhận độc thân (độc thân ).
2. Không cần chứng minh thu nhập
3. Lãi suất từ 0.65% – 0.7 %/ tháng. Thời gian vay tối đa 07 năm ( 84 tháng )
4. Cam kết đậu ngân hàng cao.
5. Hoàn cọc 100% nếu ngân hàng không đồng ý.
6. Trả trước tùy theo khả năng của khách hàng
7. Hỗ trợ vay tối đa 95% giá trị xe
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH
1. Tặng định vị,Phù hiệu
2. Bảo hành 03 năm
3. Cam Kết Giá Ưu Đãi nhất
BẢNG CHI TIẾT VẬT TƯ THÙNG KÍN TIÊU CHUẨN
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Yêu cầu của KH |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U100 5mm (U Đúc) | |
2 | Đà ngang | Thép U80 4mm (U Đúc) | ||
3 | Biên thùng/ khung sàn | Thép 3mm chấn | ||
4 | Sàn | Thép phẳng 2,5mm | ||
Mặt trước thùng | 5 | Khung xương đứng vách trước | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
6 | Khung xương ngang vách trước | Thép hộp 30×30 1,4mm | ||
7 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | ||
8 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
Hông thùng | 9 | Khung xương đứng vách hông | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
10 | Khung xương ngang vách hông | Thép hộp 30×30 1,4mm | ||
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | ||
12 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
13 | Khung xương cửa hông | Thép hộp 20×40 1,4mm | ||
14 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 phẳng 0,5mm | ||
15 | Vách tỏng cửa hông | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
Mui/Nóc thùng | 16 | Khung xương mui/nóc thùng | Thép hộp 30×30 1,4mm | |
17 | Mui/Nóc thùng ngoài | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
18 | La – fong thùng | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
Mặt sau thùng | 19 | Khung xương cửa sau | Thép hộp 20×40 1,4mm | |
20 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 phẳng 0,5mm | ||
21 | Vách trong cửa sau | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
22 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | ||
Chi tiết phụ | 23 | Đá đúc | Gang – 6 bộ | |
24 | Cùm | Inox phi 27 | ||
25 | Khóa cửa | Tay gạt/Hộp | ||
26 | Ốp góc | Inox 430 | ||
27 | Đèn hông thùng | 04 cái | ||
28 | Đèn bên trong thùng | 01 cái | ||
29 | Bản lề | Inox | ||
30 | Cản hông | Thép hộp 30×60 1,4mm | ||
31 | Cản sau | U80-100 | ||
32 | Đệm lót sát xi | Sao su | ||
33 | Lớp đệm giữa 2 vách | Xốp 30cm |