Cẩu DY là dòng sản phẩm cẩu dành cho xe tải trung . Được sản xuất trên nền tiêu chuẩn của DY – Hàn Quốc, sản phẩm có thể hoạt động chuyên nghiệp với hiệu quả cao nhất và chi phí thấp nhất. Đây là dòng sản phẩm mới, đáp ứng tải nâng tối đa 12 tấn, có thể lắp được trên các loại xe nền có tổng tải tới 26 tấn.
1) Thông số cẩu SS1416
1. STIFF BOOM CRANES Specifications/ Thông số cẩu stiff boom | ||||
Category/ danh mục | Description/ mô tả | Unit/ đơn vị | SS1416 | |
Capacity/ sức nâng cẩu | Max. Lifting Capacity/ Sức nâng hàng tối đa |
kg at 2m/ kg ở 2m |
7,000 | |
Max. Working Height/ Chiều cao làm việc tối đa |
m | 17.3 | ||
Max. Working Radius Bán kính làm việc tối đa |
m | 15.5 | ||
Rated Load/ Tải trọng định mức [★ : 6S, STD : 4S] [★ : 6S, STD : 4S] |
kg / m | ★7,000 / 2.0 | ||
3,800 / 3.5 | ||||
2,100 / 5.9 | ||||
1,250 / 8.3 | ||||
950 / 10.7 | ||||
750 / 13.1 | ||||
600 / 15.5 | ||||
Oil Pump/ Thông số Bơm dầu | Rated Oil Flow Volume/ Lưu lượng bơm dầu | l/m lít/phút | 70 | |
Oil Pressure/ áp suất dầu | kgf /cm2 | 210 | ||
Oil Tank Capacity/ dung tích thùng chứa dầu | ℓ | 90 | ||
Booms/ Cần cẩu & Wires/ dây | Boom Type / Sections/ Loại Boom/ khúc. |
Hexa / 6 | ||
Boom Extending Speed/ Tốc độ ra cần |
m / giây | 11.9 / 28.6 | ||
Boom Undulation Speed Tốc độ nâng cần |
deg / giây | 78 / 21.5 | ||
Wire Rope/ dây cáp | Ø10 x 90m | |||
Winch Speed/ tốc độ ra cáp | m / phút | 14 / 4 layer | ||
Swing Angle/ góc quay | độ | ← | ||
Swing Speed/ tốc độ quay cần | Số vòng quay/phút | 2.0 | ||
Outrigger/ Chân chống | Outrigger Extend Width chiều rộng chân chống |
m | Front/ trước |
5.7 |
Rear/ sau |
4.4 | |||
Outrigger Type/ loại chân trụ | Front/ trước |
← | ||
Rear/ sau |
← | |||
Vehicle/ xe | Mountable Vehicle/ phương tiện xe nền | Payload/ sức tải hàng | Over 5ton/ trên 5 tấn |
|
Safety Device/ thiết bị an toàn |
Overload limiter, Over winding device, Alarm device, Hook fixing device, Emergency switch, Swing brake, Winch brake, Counter balance valve, Pilot check valve/ Thiết bị giới hạn quá tải, Thiết bị báo động rút cáp tới hạn, Thiết bị cố định móc, Công tắc khẩn cấp, Phanh xoay, Phanh tời, Counter balance valve, Pilot check valve. |
|||
Option & Function/ Chức năng và sự chọn lựa |
Top Seat/ Ghế ngồi điều khiển | O | ||
STD/ Tiêu chuẩn | O | |||
FIX | O | |||
Two Stage Double Winch Front Outrigger/Trụ phía trước với 2 đoạn điều chỉnh | ||||
Long Front Outrigger/ chân trụ dài phía trước |
O | |||
Middle Outrigger/ chân trụ giữa | ||||
Extra Boom / Winch/ Cần phụ/ tay quay | ||||
Oil Cooler/ Hệ thống làm mát dầu | O | |||
Over Winding Alaming Device(ARM)/ Thiết bị cảnh báo giới hạn rút cáp |
O | |||
Over Winding Alarm & Limit(OWL)/ Thiết bị giới hạn và cảnh báo cuộn cáp |
O | |||
Overload Limit(OLL)/ Giới hạn tải hàng | O | |||
Hook in/ móc cẩu hàng | O | |||
Wire Rope Arranger/Thiết bị sắp xếp cáp | O | |||
AML System/ hệ thống cảnh báo | ||||
Funtion/ Chức năng | Two Derrick Cylinder/ 2 xi lanh nâng hạ cần | |||
Swing Reducer with a Belt-in-break | O | |||
Minus Boom/ Góc âm khi hạ hết cần | ||||
Two Tele-Boom-Cylinder/ cần với 2 xi lanh |
2) Thông số cẩu SS2036
Category/ danh mục | Description/ mô tả | Unit/ đơn vị | SS2036 | |
Capacity/ sức nâng cẩu | Max. Lifting Capacity/ Sức nâng hàng tối đa |
kg at 2m/ kg ở 2m |
8,000 | |
Max. Working Height/ Chiều cao làm việc tối đa |
m | 22.7(25.9, 27.6) | ||
Max. Working Radius Bán kính làm việc tối đa |
m | 19.8(23.0, 24.8) | ||
Rated Load/ Tải trọng định mức [★ : 6S, STD : 4S] [★ : 6S, STD : 4S] |
kg / m | ★8,000 / 2.0 | ||
3,900 / 4.7 | ||||
2,100 / 7.7 | ||||
1,250 / 10.7 | ||||
850 / 13.7 | ||||
600 / 16.8 | ||||
400 / 19.8 | ||||
Oil Pump/ Thông số Bơm dầu | Rated Oil Flow Volume/ Lưu lượng bơm dầu | l/m lít/phút | 80 | |
Oil Pressure/ áp suất dầu | kgf /cm2 | 210 | ||
Oil Tank Capacity/ dung tích thùng chứa dầu | ℓ | 170 | ||
Booms/ Cần cẩu & Wires/ dây | Boom Type / Sections/ Loại Boom/ khúc. |
Hexa / 6 | ||
Boom Extending Speed/ Tốc độ ra cần |
m / giây | 15.1 / 36 | ||
Boom Undulation Speed Tốc độ nâng cần |
deg / giây | -17 ~ 80 / 19 | ||
Wire Rope/ dây cáp | Ø10 x 100m | |||
Winch Speed/ tốc độ ra cáp | m / phút | 15 / 4 layer | ||
Swing Angle/ góc quay | độ | ← | ||
Swing Speed/ tốc độ quay cần | Số vòng quay/phút | 2.5 | ||
Outrigger/ Chân chống | Outrigger Extend Width chiều rộng chân chống |
m | Front/ trước |
6.1 |
Rear/ sau |
4.4 | |||
Outrigger Type/ loại chân trụ | Front/ trước |
← | ||
Rear/ sau |
← | |||
Vehicle/ xe | Mountable Vehicle/ phương tiện xe nền | Payload/ sức tải hàng | Over 5ton/ trên 5 tấn |
|
Safety Device/ thiết bị an toàn |
Overload limiter, Over winding device, Alarm device, Hook fixing device, Emergency switch, Swing brake, Winch brake, Counter balance valve, Pilot check valve/ Thiết bị giới hạn quá tải, Thiết bị báo động rút cáp tới hạn, Thiết bị cố định móc, Công tắc khẩn cấp, Phanh xoay, Phanh tời, Counter balance valve, Pilot check valve. |
|||
Option & Function/ Chức năng và sự chọn lựa |
Top Seat/ Ghế ngồi điều khiển | O | ||
STD/ Tiêu chuẩn | ||||
FIX | ||||
Two Stage Double Winch Front Outrigger/Trụ phía trước với 2 đoạn điều chỉnh | O | |||
Long Front Outrigger/ chân trụ dài phía trước |
||||
Middle Outrigger/ chân trụ giữa | ||||
Extra Boom / Winch/ Cần phụ/ tay quay | O | |||
Oil Cooler/ Hệ thống làm mát dầu | ||||
Over Winding Alaming Device(ARM)/ Thiết bị cảnh báo giới hạn rút cáp |
O | |||
Over Winding Alarm & Limit(OWL)/ Thiết bị giới hạn và cảnh báo cuộn cáp |
O | |||
Overload Limit(OLL)/ Giới hạn tải hàng | O | |||
Hook in/ móc cẩu hàng | ||||
Wire Rope Arranger/Thiết bị sắp xếp cáp | O | |||
AML System/ hệ thống cảnh báo | O | |||
Funtion/ Chức năng | Two Derrick Cylinder/ 2 xi lanh nâng hạ cần | O | ||
Swing Reducer with a Belt-in-break | O | |||
Minus Boom/ Góc âm khi hạ hết cần | O | |||
Two Tele-Boom-Cylinder/ cần với 2 xi lanh |
3) Thông số cẩu SS2725LB
|
Description/ mô tả | Unit/ đơn vị | SS2725LB | |
Capacity/ sức nâng cẩu | Max. Lifting Capacity/ Sức nâng hàng tối đa |
kg at 2m/ kg ở 2m |
12,000 | |
Max. Working Height/ Chiều cao làm việc tối đa |
m | 23.2(27.1) | ||
Max. Working Radius Bán kính làm việc tối đa |
m | 20.2(24.2) | ||
Rated Load/ Tải trọng định mức [★ : 6S, STD : 4S] [★ : 6S, STD : 4S] |
kg / m | ★12,000 / 2.0 | ||
5,500 / 5.4 | ||||
2,900 / 9.1 | ||||
1,700 / 12.8 | ||||
1,250 / 16.5 | ||||
950 / 20.2 | ||||
Oil Pump/ Thông số Bơm dầu | Rated Oil Flow Volume/ Lưu lượng bơm dầu | l/m lít/phút | 90 | |
Oil Pressure/ áp suất dầu | kgf /cm2 | 210 | ||
Oil Tank Capacity/ dung tích thùng chứa dầu | ℓ | 200 | ||
Booms/ Cần cẩu & Wires/ dây | Boom Type / Sections/ Loại Boom/ khúc. |
Hexa / 5 | ||
Boom Extending Speed/ Tốc độ ra cần |
m / giây | 19.2 / 48 | ||
Boom Undulation Speed Tốc độ nâng cần |
deg / giây | 78 / 18 | ||
Wire Rope/ dây cáp | Ø12.5 x 100m | |||
Winch Speed/ tốc độ ra cáp | m / phút | 7.5 / 4 layer | ||
Swing Angle/ góc quay | độ | ← | ||
Swing Speed/ tốc độ quay cần | Số vòng quay/phút | 2.5 | ||
Outrigger/ Chân chống | Outrigger Extend Width chiều rộng chân chống |
m | Front/ trước |
6.2 |
Rear/ sau |
5.36 | |||
Outrigger Type/ loại chân trụ | Front/ trước |
← | ||
Rear/ sau |
← | |||
Vehicle/ xe | Mountable Vehicle/ phương tiện xe nền | Payload/ sức tải hàng | Over 11 ton/ trên 11 tấn |
|
Safety Device/ thiết bị an toàn |
Overload limiter, Over winding device, Alarm device, Hook fixing device, Emergency switch, Swing brake, Winch brake, Counter balance valve, Pilot check valve/ Thiết bị giới hạn quá tải, Thiết bị báo động rút cáp tới hạn, Thiết bị cố định móc, Công tắc khẩn cấp, Phanh xoay, Phanh tời, Counter balance valve, Pilot check valve. |
|||
Option & Function/ Chức năng và sự chọn lựa |
Top Seat/ Ghế ngồi điều khiển | O | ||
STD/ Tiêu chuẩn | O | |||
FIX | O | |||
Two Stage Double Winch Front Outrigger/Trụ phía trước với 2 đoạn điều chỉnh | O | |||
Long Front Outrigger/ chân trụ dài phía trước |
||||
Middle Outrigger/ chân trụ giữa | O | |||
Extra Boom / Winch/ Cần phụ/ tay quay | O | |||
Oil Cooler/ Hệ thống làm mát dầu | ||||
Over Winding Alaming Device(ARM)/ Thiết bị cảnh báo giới hạn rút cáp |
O | |||
Over Winding Alarm & Limit(OWL)/ Thiết bị giới hạn và cảnh báo cuộn cáp |
O | |||
Overload Limit(OLL)/ Giới hạn tải hàng | O | |||
Hook in/ móc cẩu hàng | ||||
Wire Rope Arranger/Thiết bị sắp xếp cáp | ||||
AML System/ hệ thống cảnh báo | O | |||
Funtion/ Chức năng | Two Derrick Cylinder/ 2 xi lanh nâng hạ cần | O | ||
Swing Reducer with a Belt-in-break | O | |||
Minus Boom/ Góc âm khi hạ hết cần | ||||
Two Tele-Boom-Cylinder/ cần với 2 xi lanh |

HOTLINE: 0906.69.79.82 hoặc 0854.535.277 (Mr. Tân)




CHẤT LƯỢNG-UY TÍN-HỢP TÁC DÀI LÂU