GIỚI THIỆU
HINO 300 Series Được sản xuất linh kiện tại Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngày càng tăng về chất lượng. XZU 650 là xe 1,9 tấn hạ tải xuống dưới 1,5 tấn có thể chạy được trong nội thành, XZU 720 xe 3,5 tấn đáp ứng được nhu cầu vận hành của bằng B2, riêng Model XZU 730 dùng để lắp cẩu tự hành tại trọng cao nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc. ZXU được phát triển chất lượng mẫu mã từ Model WU342,WU422,và WU 432 những dòng xe đã được khách hàng vận tải đánh giá rất cao về mặt chất lượng với tính tiêu hao nhiên liệu được tiết kiệm tối đa và dòng XZU ra đời với công nghệ phun dầu bằng điện tử và sản phẩm đi tiên phong trong dòng xe tải nhẹ tích hợp tính năng này với công nghệ phun dầu bằng điện tử đã làm tăng tính kinh tế về chi phí nhiên liệu đáng kể.
* HINO 300 SERIES XZU 650 – Xe tải 1,9 tấn
* HINO 300 SERIES XZU 720 – Xe tải 3,5 tấn
* HINO 300 SERIES XZU 730 – Xe tải 5 tấn
THIẾT KẾ LÔI CUỐN
“Trang nhã và lôi cuốn” là ý tưởng chủ đạo trong thiết kế xe Hino 300 series mới nhằm mang lại một diện mạo mới thật sự hấp dẫn, mạnh mẽ với kiểu dáng khí động học, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.











KHÔNG GIAN CABIN RỘNG RÃI



ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

Động cơ EURO-3 được áp dụng những công nghệ sau để giảm phát thải khí xả đồng thời tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu:
– Sử dụng bộ tăng áp và làm mát khí nạp
– Hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Hệ thống phun tập trung (điều khiển phun điện tử) cho phép kiểm soát độc lập thời gian và áp suất phun nhiên liệu nhằm tối ưu hóa hiệu suất động cơ.
Các động cơ EURO-3 được trang bị hệ thống phun nhiên liệu điện tử có thể giảm phát thải khí xả, đồng thời tăng hiệu suất động cơ và mức tiết kiệm nhiên liệu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3815 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1660 | kG |
– Cầu sau : | 2155 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3490 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 7500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7050 x 2190 x 2970 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5200 x 2030 x 1890/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3870 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1655/1520 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-VB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U100 5mm (U Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U80 4mm (U Đúc) | |
3 | Biên thùng/ khung sàn | Thép 3mm chấn | |
4 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 5 | Khung xương đứng vách trước | Thép hộp 40×40 1,4mm |
6 | Khung xương ngang vách trước | Thép hộp 30×30 1,4mm | |
7 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
8 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Hông thùng | 9 | Khung xương đứng vách hông | Thép hộp 40×40 1,4mm |
10 | Khung xương ngang vách hông | Thép hộp 30×30 1,4mm | |
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
12 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
13 | Khung xương cửa hông | Thép hộp 20×40 1,4mm | |
14 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
15 | Vách trong cửa hông | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mui/Nóc thùng | 16 | Khung xương mui/nóc thùng | Thép hộp 30×30 1,4mm |
17 | Mui/Nóc thùng ngoài | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
18 | La – fong thùng | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mặt sau thùng | 19 | Khung xương cửa sau | Thép hộp 20×40 1,4mm |
20 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
21 | Vách trong cửa sau | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
22 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ | 23 | Đá đúc/Gù | Gang – 6 bộ |
24 | Cùm | Inox phi 27 | |
25 | Khóa cửa | Tay gạt/Hộp | |
26 | Ốp góc | Inox 430 | |
27 | Đèn hông thùng | 04 cái | |
28 | Đèn bên trong thùng | 01 cái | |
29 | Bản lề | Inox | |
30 | Cản hông | Thép hộp 30×60 1,4mm | |
31 | Cản sau | U80-100 | |
32 | Đệm lót sát xi | Sao su | |
33 | Lớp đệm giữa 2 vách | Xốp 30cm |