MÔ TẢ SẢN PHẨM
Xe tải Hino FL8JT7A 14.4 tấn gắn cẩu Unic URV343 đang là sản phẩm “hot” nhất hiện nay, xe có thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn, linh kiện được nhập khẩu toàn bộ từ Nhật Bản và được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại. Cẩu Unic URV343 mới 100% được nhập khẩu chính hãng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cần cẩu Unic 3 tấn 3 khúc 343.
– Số khúc: 3 khúc.
– Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.6m.
– Chiều cao làm việc tối đa: 9.2m.
– Bán kính làm việc: 0.65m ~ 7.51m.
– Chiều dài bùng nổ: 3.41m ~ 7.70m.
– Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
– Góc quay: liên tục.
Chúng tôi : CÔNG TY HINO VĨNH THỊNH Chuyên thiết kế , đóng mới các loại xe tải theo yêu cầu khách hàng
+ Xe tải gắn cẩu
+ Xe tải chở gia súc – gia cầm
+ Xe tải thùng kín
+ Xe tải thùng lững
…… và tất cả các loại thùng tải khác
THỦ TỤC NGÂN HÀNG
1. Chứng minh nhân dân + Hộ khẩu và giấy kết hôn (đã kết hôn ) + Giấy xác nhận độc thân (độc thân ).
2. Không cần chứng minh thu nhập
3. Lãi suất từ 0.65% – 0.7 %/ tháng. Thời gian vay tối đa 07 năm ( 84 tháng )
4. Cam kết đậu ngân hàng cao.
5. Hoàn cọc 100% nếu ngân hàng không đồng ý.
6. Trả trước tùy theo khả năng của khách hàng
7. Hỗ trợ vay tối đa 95% giá trị xe
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH
1. Tặng định vị,Phù hiệu
2. Bảo hành 03 năm, không giới hạn Km
3. Cam Kết Giá Ưu Đãi nhất
QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG
Kết cấu |
STT |
Chi tiết hạng mục |
Quy cách vật tư |
Sàn thùng |
1 |
Đà dọc | Thép I150 5mm (U Đúc) |
2 |
Đà ngang | Thép U100 4mm (U Đúc) | |
3 |
Gia cố chasiss | Thép V 6mm dài 1,8m | |
4 |
Biên thùng/ khung sàn | Thép chấn 3mm | |
5 |
Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng |
6 |
Trụ đầu | U100 4mm (U Đúc) |
7 |
Khung xương vách trước | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
8 |
Vách ngoài | (Không) | |
9 |
Vách trong | Thép 1,2mm | |
Hông thùng |
10 |
Trụ giữa | U120 4mm (U Đúc) |
11 |
Khung bao bửng | Thép hộp 40×80 1,4mm | |
12 |
Khung xương bửng | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
13 |
Vách ngoài bửng | (Không) | |
14 |
Vách trong bửng | Thép 1,2mm | |
15 |
Khoá tôm | Thép | |
16 |
Bản lề | Thép | |
Mặt sau thùng |
17 |
Trụ sau | Thép U100 4mm (U Đúc) |
18 |
Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ |
19 |
Vè chắn bùn | Inox 430 1,4mm |
20 |
Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 27/Inox chấn | |
21 |
Cản hông | Thép hộp 30×60 dày 1,4mm | |
22 |
Cản sau | Thép U80-100 | |
23 |
Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su | |
24 |
Đèn hông thùng | 6 cái |